辞書 韓国語 - ベトナム語

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

셔츠 ベトナム語で:

1. áo sơ mi áo sơ mi



ベトナム語 "という言葉셔츠"(áo sơ mi)集合で発生します。

Tên các loại quần áo trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에서 의류