辞書 韓国語 - ベトナム語

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

소금 ベトナム語で:

1. muối muối



ベトナム語 "という言葉소금"(muối)集合で発生します。

Tên các loại gia vị trong tiếng Hàn Quốc
Bài 8: 음식 (Thức ăn)
베트남어로 쓰여진향신료