辞書 韓国語 - ベトナム語

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

손목 ベトナム語で:

1. cổ tay cổ tay


Tôi bị gãy cổ tay khi chơi đấm bốc.