辞書 韓国語 - ベトナム語

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

수의사 ベトナム語で:

1. bác sĩ thú y bác sĩ thú y



ベトナム語 "という言葉수의사"(bác sĩ thú y)集合で発生します。

Tên các ngành nghề trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진전문직