辞書 韓国語 - ベトナム語

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

스트레스 ベトナム語で:

1. nhấn mạnh nhấn mạnh


Điều quan trọng là nhấn mạnh phẩm chất của một người.