辞書 韓国語 - ベトナム語

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

양모 ベトナム語で:

1. Vải Vải


Ông ấy đóng một vai trò quan trọng trong doanh nghiệp.
Anh ấy bị thương ở vai.