辞書 韓国語 - ベトナム語

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

위험 ベトナム語で:

1. nguy hiểm nguy hiểm


Đừng quên rằng đó là một tình huống đặc biệt nguy hiểm.