辞書 韓国語 - ベトナム語

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

유래 ベトナム語で:

1. gốc gốc


Ngay quanh góc phố.
Hãy rẽ trái ở góc phố tới.