辞書 韓国語 - ベトナム語

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

조용한 ベトナム語で:

1. yên tĩnh yên tĩnh



ベトナム語 "という言葉조용한"(yên tĩnh)集合で発生します。

Các tính từ cá tính trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 성격 형용사