辞書 韓国語 - ベトナム語

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

초대하다 ベトナム語で:

1. mời


Brian đã mua môi son cho Kate
Tắc kè hoa có thể đổi màu theo môi trường xung quanh.

ベトナム語 "という言葉초대하다"(mời)集合で発生します。

Bài 8: 음식 (Thức ăn)