辞書 韓国語 - ベトナム語

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

추한 ベトナム語で:

1. Xấu xí Xấu xí


Tôi yêu bạn mặc cho bạn xấu xí.