辞書 韓国語 - ベトナム語

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

취한 ベトナム語で:

1. say


Anh ấy ngủ say như một đứa bé.
Nếu bạn lái xe vào ban đêm, bạn nên đề phòng những tài xế say rượu.