辞書 韓国語 - ベトナム語

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

친절하다 ベトナム語で:

1. thân thiện thân thiện


Anh trai tôi rất thân thiện và vui vẻ.

ベトナム語 "という言葉친절하다"(thân thiện)集合で発生します。

Bài 8: 음식 (Thức ăn)