辞書 韓国語 - ベトナム語

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

편집자 ベトナム語で:

1. biên tập viên biên tập viên


Trong cuộc đời hoạt động của tôi tôi là biên tập viên.