辞書 ルクセンブルク - ベトナム語

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

Coiffer ベトナム語で:

1. thợ làm tóc



ベトナム語 "という言葉Coiffer"(thợ làm tóc)集合で発生します。

Beruffer op Vietnamesesch