辞書 ルクセンブルク - ベトナム語

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

Händschen ベトナム語で:

1. găng tay găng tay



ベトナム語 "という言葉Händschen"(găng tay)集合で発生します。

Kleeder op Vietnamesesch