辞書 ルクセンブルク - ベトナム語

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

Inhalt ベトナム語で:

1. nội dung


Trong cái hộp này có một nội dung kì lạ.

ベトナム語 "という言葉Inhalt"(nội dung)集合で発生します。

Deeler vun engem Buch op Vietnamesesch