辞書 ルクセンブルク - ベトナム語

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

Kiischt ベトナム語で:

1. quả anh đào



ベトナム語 "という言葉Kiischt"(quả anh đào)集合で発生します。

Uebst op Vietnamesesch