辞書 ルクセンブルク - ベトナム語

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

Lieder ベトナム語で:

1. da


Đừng dọa tôi như vậy nữa!
Người đàn bà trẻ bế dứa bé.
Cảnh sát Mỹ mặc đồng phục màu xanh da trời.

ベトナム語 "という言葉Lieder"(da)集合で発生します。

Stoft op Vietnamesesch