辞書 ルクセンブルク - ベトナム語

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

Pass ベトナム語で:

1. hộ chiếu hộ chiếu



ベトナム語 "という言葉Pass"(hộ chiếu)集合で発生します。

Dokumenter op Vietnamesesch