辞書 ルクセンブルク - ベトナム語

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

Rechteck ベトナム語で:

1. hình chữ nhật



ベトナム語 "という言葉Rechteck"(hình chữ nhật)集合で発生します。

Formen op Vietnamesesch