辞書 ルクセンブルク - ベトナム語

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

Schong ベトナム語で:

1. đôi giày đôi giày



ベトナム語 "という言葉Schong"(đôi giày)集合で発生します。

Kleeder op Vietnamesesch