辞書 ルクセンブルク - ベトナム語

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

schlecht ベトナム語で:

1. xấu


Sam nghĩ anh ấy là một người xấu.

ベトナム語 "という言葉schlecht"(xấu)集合で発生します。

Các tính từ cá tính trong tiếng Lúc-xem-bua
Charaktereegenschaften op Vietnamesesch