辞書 ルクセンブルク - ベトナム語

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

schwammen ベトナム語で:

1. bơi lội



ベトナム語 "という言葉schwammen"(bơi lội)集合で発生します。

Tên các môn thể thao trong tiếng Lúc-xem-bua
Sportaarten op Vietnamesesch