辞書 ルクセンブルク - ベトナム語

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

véierzéng ベトナム語で:

1. mười bốn



ベトナム語 "という言葉véierzéng"(mười bốn)集合で発生します。

Cách đọc các con số trong tiếng Lúc-xem-bua
Nummeren op Vietnamesesch