辞書 リトアニア - ベトナム語

lietuvių kalba - Tiếng Việt

suktis ベトナム語で:

1. quay quay


Nếu Trái Đất ngừng quay, điều gì sẽ xảy ra theo ý bạn?
Cô ta quay ngoắt đi.