辞書 ラトビア - ベトナム語

latviešu valoda - Tiếng Việt

ļaunprātīga izmantošana ベトナム語で:

1. lạm dụng lạm dụng


Không có bất cứ sự lạm dụng nào được dung thứ trên không gian công cộng.