辞書 ラトビア - ベトナム語

latviešu valoda - Tiếng Việt

šūna ベトナム語で:

1. ô ô


Tôi không thích không khí ô nhiễm của các thành phố lớn.
Bạn có tìm thấy chiếc ô mà bạn bảo rằng hôm nọ bạn đánh mất không?
Tôi đánh mất chiếc ô của tôi.
Cái ô tô ấy phải được sửa chữa.
Cô đã bất cẩn để quên chiếc ô trên xe buýt.
Tôi có một chiếc ô che mưa, nhưng bạn tôi thì không.
Bạn hãy mang ô đi, phòng khi trời mưa.
Đó chính là chiếc ô che mưa mà tôi tìm thấy trong xe buýt.
Thế anh đi bằng ô tô buýt, xe điện hay xe điện ngầm?
Quang cảnh nơi xảy ra tai nạn ô tô thật kinh khủng.
Bạn đừng quen mang ô.