辞書 ラトビア - ベトナム語

latviešu valoda - Tiếng Việt

Meklēt ベトナム語で:

1. tìm kiếm tìm kiếm


Antoine đang tìm kiếm một công việc lâu dài.
Tôi dừng tìm kiếm chiếc đồng hồ của tôi.