辞書 ラトビア - ベトナム語

latviešu valoda - Tiếng Việt

atbildība ベトナム語で:

1. nhiệm vụ nhiệm vụ


Marcus đưa cho anh ta một nhiệm vụ quan trọng
Đây là nhiệm vụ của tôi hôm nay!