辞書 ラトビア - ベトナム語

latviešu valoda - Tiếng Việt

balvu ベトナム語で:

1. giải thưởng giải thưởng


Lập các giải thưởng hàng năm về vật lý, hoá học, y học và sinh lý học, văn học, hoà bình thế giới