辞書 ラトビア - ベトナム語

latviešu valoda - Tiếng Việt

dēls ベトナム語で:

1. con trai con trai


Tôi đã nghĩ đây là con trai mình.

ベトナム語 "という言葉dēls"(con trai)集合で発生します。

Ģimenes locekļi vjetnamiešu valodā