辞書 ラトビア - ベトナム語

latviešu valoda - Tiếng Việt

enerģija ベトナム語で:

1. năng lượng năng lượng


Năng lượng mặt trời là năng lượng tái tạo.
Khi tôi còn trẻ, tôi đầy năng lượng và nhiệt huyết.