辞書 ラトビア - ベトナム語

latviešu valoda - Tiếng Việt

gribu ベトナム語で:

1. muốn muốn


Anh ấy muốn đi nước ngoài.
Làm thế nào bạn lại muốn thức ăn vào lúc này trong ngày?