辞書 ラトビア - ベトナム語

latviešu valoda - Tiếng Việt

halle ベトナム語で:

1. đại sảnh đại sảnh



ベトナム語 "という言葉halle"(đại sảnh)集合で発生します。

Istabas mājā vjetnamiešu valodā