辞書 ラトビア - ベトナム語

latviešu valoda - Tiếng Việt

iespaidīgs ベトナム語で:

1. ấn tượng


Kết quả của bạn thật sự ấn tượng. Chúc mừng!
Bạn đã tạo ấn tượng tốt.