辞書 ラトビア - ベトナム語

latviešu valoda - Tiếng Việt

izvairīties ベトナム語で:

1. tránh tránh


Vì sao tất cả mọi người đều đang tránh né tôi?
Làm thế nào để tránh những nguy hiểm của Interrnet?
Hãy tránh mưa.