辞書 ラトビア - ベトナム語

latviešu valoda - Tiếng Việt

komercija ベトナム語で:

1. thương mại


Ban thấy không? Đó là khu thương mại mới trong thị trấn.
Có một trung tâm thương mại mới mở trên con đường của chúng ta.