辞書 ラトビア - ベトナム語

latviešu valoda - Tiếng Việt

labs ベトナム語で:

1. tốt tốt


Maria thật sự là một người tốt.

ベトナム語 "という言葉labs"(tốt)集合で発生します。

Rakstura īpašības vjetnamiešu valodā