辞書 ラトビア - ベトナム語

latviešu valoda - Tiếng Việt

māksla ベトナム語で:

1. nghệ thuật nghệ thuật


Điện ảnh là nghệ thuật thứ bảy.

ベトナム語 "という言葉māksla"(nghệ thuật)集合で発生します。

Mācību priekšmeti vjetnamiešu valodā