辞書 ラトビア - ベトナム語

latviešu valoda - Tiếng Việt

staigāt ベトナム語で:

1. đi bộ đi bộ


Tôi thích đi bộ vào ban đêm.
Chờ tôi chút, tôi sẽ đi bộ.