辞書 ラトビア - ベトナム語

latviešu valoda - Tiếng Việt

tēlot ベトナム語で:

1. diễn


Phần nhiều người ta nghĩ tôi điên.
Cái này làm tôi phát điên mất!
Bạn đang lái xe cứ như một kẻ điên vậy!
Anh ấy có điên mới nói điều như vậy.