辞書 ラトビア - ベトナム語

latviešu valoda - Tiếng Việt

tradicionāls ベトナム語で:

1. truyên thông truyên thông


Ngày lễ truyền thống ở đất nước bạn là ngày nào?
Có rất nhiều truyền thống ở Pháp.