辞書 ラトビア - ベトナム語

latviešu valoda - Tiếng Việt

vecums ベトナム語で:

1. tuổi tuổi


Người phụ nữ này cao tuổi.

ベトナム語 "という言葉vecums"(tuổi)集合で発生します。

Personas dati vjetnamiešu valodā