辞書 オランダ語 - ベトナム語

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

Bos ベトナム語で:

1. rừng rừng



ベトナム語 "という言葉Bos"(rừng)集合で発生します。

Các khái niệm địa lý trong tiếng Hà Lan
Geografie termen in het Vietnamees