辞書 オランダ語 - ベトナム語

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

vet ベトナム語で:

1. chất béo chất béo



2. béo béo


Ăn như vậy, mỗi ngày bạn lại béo thêm.
Chóng tôi gọi thầy giáo của chúng tôi là "Đô rê mon" vì ông ấy béo.