辞書 アメリカ英語 - ベトナム語

American English - Tiếng Việt

airport ベトナム語で:

1. sân bay sân bay


Chúng ta sẽ đến ở sân bay nào?

ベトナム語 "という言葉airport"(sân bay)集合で発生します。

Tiết học của tôi