辞書 アメリカ英語 - ベトナム語

American English - Tiếng Việt

brown ベトナム語で:

1. nâu nâu


Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con chim bồ câu màu nâu chưa?
Người phụ nữ mặc áo vét màu nâu là ai?