辞書 アメリカ英語 - ベトナム語

American English - Tiếng Việt

clock ベトナム語で:

1. đồng hồ đồng hồ


Theo đồng hồ tôi, bây giờ 7 giờ 35.
Cái đồng hồ này mắc kinh khủng!