辞書 アメリカ英語 - ベトナム語

American English - Tiếng Việt

content ベトナム語で:

1. Nội dung Nội dung


Trong cái hộp này có một nội dung kì lạ.

ベトナム語 "という言葉content"(Nội dung)集合で発生します。

VLS Private Lesson 5